Kết quả tra cứu ngữ pháp của びーるのせんをぬく
N1
びる
Trông giống
N4
Căn cứ, cơ sở
...が...を...みせる
Làm cho...trông...
N3
Ngạc nhiên
そのくせ
Thế nhưng lại
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N2
Cho phép
をして…させる
Khiến cho, làm cho
N3
Khả năng
姿を見せる
Đến, tới, hiện ra, xuất hiện
N1
をものともせずに
Bất chấp/Mặc kệ
N2
及び
Và...
N4
くださいませんか
Làm... cho tôi được không?
N3
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
...ぬ
Không (Phủ định)
N5
Trạng thái kết quả
ません
Không làm gì