Kết quả tra cứu ngữ pháp của ぴかぴか光る
N4
Biểu thị bằng ví dụ
... るとか ... るとか
Hay là ... hay là
N1
からある/からする/からの
Hơn/Có tới/Trở lên
N3
Hành động
...かける
Tác động
N3
Trạng thái kết quả
...かえる (換える)
Đổi, thay
N2
Giải thích
からなる
Bao gồm ...
N2
かねる
Khó mà/Không thể
N3
かける
Chưa xong/Dở dang
N1
Xác nhận
~べからざる
Không thể
N1
Khuynh hướng
~がかる
~Gần với, nghiêng về...
N3
Nhấn mạnh
いかなる
... Thế nào cũng
N2
から見ると/から見れば/から見て/から見ても
Nếu nhìn từ
N3
Đề tài câu chuyện
...かとなると
Khi bàn đến ...