Kết quả tra cứu ngữ pháp của ぴくりと働く
N1
Liên tục
昼となく夜となく
Không kể đêm ngày
N2
Mơ hồ
とかく
Này nọ
N2
Suy đoán
... ときく
Nghe nói
N1
Đánh giá
~となく
~Bao nhiêu là
N2
ことなく
Không hề
N3
ばかりでなく
Không chỉ... mà còn
N2
Thêm vào
ひとり ... だけでなく
Không chỉ một mình, không chỉ riêng
N3
とく
Làm... sẵn/Cứ để nguyên
N2
とっくに
Đã... lâu rồi
N5
Lặp lại, thói quen
よく
Thường...
N3
てくれと
Được nhờ/Được nhắc
N2
少なくとも
Ít nhất cũng