Kết quả tra cứu ngữ pháp của ぴしゃっと
N1
としたところで/としたって/にしたところで/にしたって
Cho dù/Thậm chí/Ngay cả
N3
ないと/なくちゃ/なきゃ
Phải/Bắt buộc
N3
もし~としても/もし~としたって
Giả sử... đi chăng nữa, thì cũng...
N4
いらっしゃる
Đi/Đến/Ở/Có... (kính ngữ của 行く/来る/いる)
N3
ちゃった
Làm xong/Làm gì đó mất rồi
N4
Hối hận
んじゃなかったか
Chẳng phải là...
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありませんでした
Không...
N4
Phát ngôn
と言っていました
Nói là (truyền đạt)
N3
っぱなし
Để nguyên/Suốt
N4
Điều kiện (điều kiện giả định)
んじゃ
Nếu...thì...
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
なくちゃ
Phải...
N3
Đánh giá
ちょっとした ...
Chút đỉnh, kha khá (Đánh giá tích cực)