Kết quả tra cứu ngữ pháp của ぴりっと
N3
Suy đoán
…とばかりおもっていた
Cứ tưởng là ...
N3
てっきり...と思う
Cứ ngỡ là, đinh ninh rằng
N3
Đúng như dự đoán
やっぱり
Quả là, đúng là...
N2
Diễn tả
よりいっそ
Thà... còn hơn...
N2
通り (とおり/どおり)
Đúng như/Theo đúng
N4
Phương tiện, phương pháp
とおり
Mấy cách
N1
Cảm thán
といったらありはしない
... Hết chỗ nói, ... hết sức
N3
Mức cực đoan
あまりに(も)~と / あんまりに(も)~と
Nếu...quá
N2
Xếp hàng, liệt kê
...といった
Như …
N4
きっと
Chắc chắn
N3
つもりだった
Đã định/Đã tưởng rằng...
N3
Nhấn mạnh về mức độ
とりわけ
Đặc biệt là