Kết quả tra cứu ngữ pháp của ぴんと来る
N2
以来
Kể từ khi
N4
いらっしゃる
Đi/Đến/Ở/Có... (kính ngữ của 行く/来る/いる)
N5
に行く/に来る/に帰る
Đi/đến/về đâu (để làm gì đó)
N3
Phương tiện, phương pháp
なんとかなる
Rồi cũng xong
N3
Trạng thái kết quả
ちゃんとする
Nghiêm chỉnh, ngăn nắp, đầy đủ
N1
~たらんとする
Muốn trở thành, xứng đáng với~
N4
Biểu thị bằng ví dụ
... るとか ... るとか
Hay là ... hay là
N3
Nghi vấn
なんと
Sao (Như thế nào)
N2
Ngoài dự đoán
とんだ
Không ngờ, kinh khủng
N1
Đồng thời
~たると ... たるとをとわず
~ Bất kể ... đều
N3
たとたん(に)
Vừa mới... thì
N1
Cảm thán
まんまと
Ngon lành, ngon ơ