Kết quả tra cứu ngữ pháp của ぴーなっつあぶら
N2
つつある
Dần dần/Ngày càng
N1
ぶり
Cách/Dáng vẻ
N4
たぶん
Có lẽ
N4
Suy đoán
たぶん
Có lẽ
N2
Điều kiện (điều kiện giả định)
… となったら
Nếu ...
N1
Cảm thán
といったらありはしない
... Hết chỗ nói, ... hết sức
N3
といいなあ/たらいいなあ/ばいいなあ
Ước gì/Mong sao
N1
ぶる
Giả vờ/Tỏ ra
N1
とあって
Do/Vì
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng
N1
~あかつきには
Khi đó, vào lúc đó
N1
Xếp hàng, liệt kê
~且つ(かつ)
~Và