Kết quả tra cứu ngữ pháp của ふうじる
N1
Phương tiện, phương pháp
~こういうふう
~Như thế này
N2
Suy đoán
ふしがある
Có vẻ
N2
ふうに
Theo cách/Theo kiểu
N3
ふりをする
Giả vờ/Tỏ ra
N3
Đánh giá
...ようにおもう / かんじる
Cảm thấy như là
N5
Khả năng
じょうず
Giỏi
N3
Diễn tả
ような感じがする
Cảm thấy dường như.....
N1
~じみる
Có vẻ như~
N5
Quan hệ không gian
じゅう
Khắp (Không gian)
N3
Đồng thời
...どうじに
Đồng thời cũng ...(Nhưng)
N1
Diễn tả
~ かろうじて
~Vừa đủ cho
N2
Kỳ vọng
ふとした ...
Một .... cỏn con