Kết quả tra cứu ngữ pháp của ふぇありーているず!
N2
Suy đoán
ふしがある
Có vẻ
N3
ふりをする
Giả vờ/Tỏ ra
N1
Biểu thị bằng ví dụ
~もあり~もある
~ Vừa~vừa
N4
Biểu thị bằng ví dụ
...もあり...もある
Vừa...vừa
N3
~ふり(~振り)
Giả vờ, giả bộ, bắt chước
N2
Giới hạn, cực hạn
限りがある/ない
Có giới hạn
N1
Bất biến
~ないでいる/~ずにいる
~Vẫn không...
N2
Tỉ lệ, song song
でもあり, でもある
Vừa là...vừa là...
N3
Lặp lại, thói quen
てばかりいる
Suốt ngày, hoài
N3
Xếp hàng, liệt kê
あるいは~あるいは~
Hoặc là...hoặc là
N4
Nhấn mạnh
てもらえるとありがたい
Rất cảm kích, rất vui nếu được...
N5
あまり~ない
Không... lắm