Kết quả tra cứu ngữ pháp của ふかくてい
N3
Đúng như dự đoán
ふそくはない
Không có gì đáng để phàn nàn, chê trách
N1
~をふまえて
~ Tuân theo, dựa theo~
N1
Kết luận
~かくして
~Như vậy
N4
Đề nghị
てくれない(か)
Được không (Nhờ vả)
N4
Đính chính
てやってくれないか
Hãy...giùm cho tôi
N1
Phương tiện, phương pháp
~こういうふう
~Như thế này
N5
Mời rủ, khuyên bảo
てください
Hãy...
N5
てください
Hãy...
N4
Được lợi
ていただく
Được...
N3
Đánh giá
いくら…からといっても
Dẫu ... thế nào đi nữa
N2
ふうに
Theo cách/Theo kiểu
N2
Suy đoán
ふしがある
Có vẻ