Kết quả tra cứu ngữ pháp của ふかちてき
N1
~てしかるべきだ
~ Nên
N1
~をふまえて
~ Tuân theo, dựa theo~
N1
ときているから/ときているので
Chính vì/Bởi vì... nên mới...
N3
ないと/なくちゃ/なきゃ
Phải/Bắt buộc
N2
Đồng thời
かのうちに
Vừa mới
N2
ふうに
Theo cách/Theo kiểu
N2
Suy đoán
ふしがある
Có vẻ
N2
Kỳ vọng
ふとした ...
Một .... cỏn con
N3
ふと
Đột nhiên/Tình cờ/Chợt
N4
Mệnh lệnh
てちょうだい
Hãy...
N2
Khuynh hướng
ときとして
Có lúc
N5
So sánh
と~と~どちら~か
So sánh