Kết quả tra cứu ngữ pháp của ふかって
N1
~をふまえて
~ Tuân theo, dựa theo~
N1
Mức vươn tới
とはうってかわって
Khác hẳn ...
N1
Cần thiết, nghĩa vụ
にかかっては
Đối với ...
N1
Căn cứ, cơ sở
~からいって
~ Chỉ vì
N4
てよかった
May mà đã
N2
かえって
Trái lại/Ngược lại
N2
Suy đoán
ふしがある
Có vẻ
N2
Kỳ vọng
ふとした ...
Một .... cỏn con
N3
ふと
Đột nhiên/Tình cờ/Chợt
N2
ふうに
Theo cách/Theo kiểu
N1
Căn cứ, cơ sở
~からとおもって
~Vì nghĩ là ...
N4
Đính chính
てやってくれないか
Hãy...giùm cho tôi