Kết quả tra cứu ngữ pháp của ふかひれ
N1
~にひきかえ
~Trái với ... thì
N1
~かれ~かれ
~Cho dù~cho dù
N2
ふうに
Theo cách/Theo kiểu
N2
Suy đoán
ふしがある
Có vẻ
N2
Kỳ vọng
ふとした ...
Một .... cỏn con
N3
ふと
Đột nhiên/Tình cờ/Chợt
N1
Thời gian
~ ひかえて...
~ Chẳng bao lâu nữa là tới ( (Thời gian) ...
N3
ふりをする
Giả vờ/Tỏ ra
N1
~をふまえて
~ Tuân theo, dựa theo~
N1
Phương tiện, phương pháp
~こういうふう
~Như thế này
N3
~ふり(~振り)
Giả vờ, giả bộ, bắt chước
N1
Thêm vào
~ひいては
Nói rộng ra