Kết quả tra cứu ngữ pháp của ふがいない
N2
Suy đoán
ふしがある
Có vẻ
N1
Phương tiện, phương pháp
~こういうふう
~Như thế này
N2
Nhấn mạnh
とはいいながら
Biết thế
N3
Mời rủ, khuyên bảo
(の) なら~がいい
Nếu ... thì nên ...
N3
Đúng như dự đoán
ふそくはない
Không có gì đáng để phàn nàn, chê trách
N2
Giải thích
がないでもない
Không phải là không có
N2
Bất biến
… とはいいながら
Vẫn biết rằng
N2
Suy đoán
にちがいない
Chắc hẳn, chắc chắn
N2
~がい
Đáng...
N4
Hạn định
…以外(いがい)に…ない
Ngoài ... ra thì không có
N2
Diễn tả
いちがいに…ない
Không thể ... một cách chung chung
N2
て仕方がない/てしょうがない
Không chịu được/Rất/Vô cùng