Kết quả tra cứu ngữ pháp của ふきあげ
N2
Suy đoán
ふしがある
Có vẻ
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N4
Phương hướng
あげる
...Lên (Hướng lên trên)
N1
Khuynh hướng
~きらいがある
~ Có khuynh hướng
N3
Đương nhiên
むきもある
Cũng có những người...
N4
Cho phép
させてあげる
(Cho phép)
N5
てあげる
Làm... cho ai đó
N2
あげく
Cuối cùng thì
N4
Tôn kính, khiêm nhường
てさしあげる
Làm gì cho ai
N3
Cưỡng chế
てあげてくれ
Hãy ... cho
N5
Cho đi
にあげます
Tặng, cho...cho
N3
ふりをする
Giả vờ/Tỏ ra