Kết quả tra cứu ngữ pháp của ふきかえす
N1
~にひきかえ
~Trái với ... thì
N1
~をふまえて
~ Tuân theo, dựa theo~
N5
Khả năng
すき
Thích...
N3
ふりをする
Giả vờ/Tỏ ra
N2
Quá trình
すえ
Sau rất nhiều...
N3
Trạng thái kết quả
...かえる (換える)
Đổi, thay
N4
Được lợi
いただきます
Nhận, lấy....
N2
Suy đoán
ふしがある
Có vẻ
N2
Kỳ vọng
ふとした ...
Một .... cỏn con
N3
ふと
Đột nhiên/Tình cờ/Chợt
N2
ふうに
Theo cách/Theo kiểu
N1
~てしかるべきだ
~ Nên