Kết quả tra cứu ngữ pháp của ふきげんな過去
N5
Chia động từ
過去形
Thể quá khứ
N3
Thời điểm
げんざい
Hiện tại, bây giờ
N2
に過ぎない
Chẳng qua chỉ là/Chỉ là
N2
げ
Có vẻ
N1
Dự định
~なにげない
~Như không có gì xảy ra
N3
上げる
Làm... xong
N2
Suy đoán
ふしがある
Có vẻ
N2
Kỳ vọng
ふとした ...
Một .... cỏn con
N3
ふと
Đột nhiên/Tình cờ/Chợt
N2
ふうに
Theo cách/Theo kiểu
N1
~をきんじえない(~を禁じ得ない)
Không thể ngừng việc phải làm~
N2
あげく
Cuối cùng thì