Kết quả tra cứu ngữ pháp của ふきだし
N4
Được lợi
いただきます
Nhận, lấy....
N1
~てしかるべきだ
~ Nên
N2
Suy đoán
ふしがある
Có vẻ
N2
Kỳ vọng
ふとした ...
Một .... cỏn con
N5
Khả năng
すき
Thích...
N3
ふりをする
Giả vờ/Tỏ ra
N2
ふうに
Theo cách/Theo kiểu
N3
ふと
Đột nhiên/Tình cờ/Chợt
N1
~をふまえて
~ Tuân theo, dựa theo~
N1
Phương tiện, phương pháp
~こういうふう
~Như thế này
N2
Khuynh hướng
ときとして
Có lúc
N3
~ふり(~振り)
Giả vờ, giả bộ, bắt chước