Kết quả tra cứu ngữ pháp của ふきりょう
N3
~ふり(~振り)
Giả vờ, giả bộ, bắt chước
N1
Phương tiện, phương pháp
~こういうふう
~Như thế này
N3
きり
Chỉ có
N2
ふうに
Theo cách/Theo kiểu
N3
ふりをする
Giả vờ/Tỏ ra
N5
Khả năng
じょうず
Giỏi
N5
でしょう/でしょうか
Đúng không?/Không biết... không nhỉ?
N5
ましょうか
Nhé
N5
ましょう
Cùng... nào
N3
てっきり...と思う
Cứ ngỡ là, đinh ninh rằng
N2
きり
Kể từ khi/Chỉ mải
N4
Mệnh lệnh
てちょうだい
Hãy...