Kết quả tra cứu ngữ pháp của ふくちょうき
N4
Mệnh lệnh
てちょうだい
Hãy...
N3
Đánh giá
ちょっと
Hơi (Nói lửng)
N1
Phương tiện, phương pháp
~こういうふう
~Như thế này
N4
So sánh
もうちょっと
Hơn một chút nữa (Chỉ mức độ)
N4
Thêm vào
もうちょっと
Thêm một chút nữa (Chỉ số lượng)
N3
ないと/なくちゃ/なきゃ
Phải/Bắt buộc
N3
Mệnh lệnh
ちょっと
Này, này này (Gọi)
N2
ふうに
Theo cách/Theo kiểu
N4
Mức nhiều ít về lượng
ちょっと
Một chút, hơi (Mức độ)
N3
Đánh giá
ちょっと
Hơi (Giảm nhẹ ngữ điệu)
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
なくちゃ
Phải...
N3
Đánh giá
ちょっと
Cũng, khá (Đánh giá tích cực)