Kết quả tra cứu ngữ pháp của ふくひびき
N1
~にひきかえ
~Trái với ... thì
N2
Đề tài câu chuyện
…ときたひには
Ấy mà
N2
及び
Và...
N2
Suy đoán
... ときく
Nghe nói
N1
びる
Trông giống
N3
Khả năng
ひとつ…できない
Không (làm) ... nổi lấy một ...
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N2
再び
Lần nữa/Một lần nữa
N1
Thêm vào
~ならびに
~ Và , cùng với ...
N3
たび(に)
Mỗi khi/Mỗi lần
N3
Đúng như dự đoán
ふそくはない
Không có gì đáng để phàn nàn, chê trách
N2
Suy đoán
ふしがある
Có vẻ