Kết quả tra cứu ngữ pháp của ふくびくうえん
N1
~をふまえて
~ Tuân theo, dựa theo~
N1
Phương tiện, phương pháp
~こういうふう
~Như thế này
N1
Nhấn mạnh
~でなくてなんだろう
~ Phải là, chính là
N3
Đúng như dự đoán
ふそくはない
Không có gì đáng để phàn nàn, chê trách
N3
Thành tựu
ようやく
Mới... được
N2
ふうに
Theo cách/Theo kiểu
N2
及び
Và...
N1
びる
Trông giống
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N5
Lặp lại, thói quen
よく
Thường...
N3
Mơ hồ
なんとなく
Không hiểu tại sao, không mục đích
N3
Thành tựu
ようやく
Cuối cùng, mãi mới, rồi cũng