Kết quả tra cứu ngữ pháp của ふくわうち
N1
Phương tiện, phương pháp
~こういうふう
~Như thế này
N2
ふうに
Theo cách/Theo kiểu
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
なくちゃ
Phải...
N2
すなわち
Tức là/Nói cách khác
N3
Hạn định
のうちに
Nội trong.....
N4
Mệnh lệnh
てちょうだい
Hãy...
N3
うちに
Trong lúc/Trong khi
N5
Thời gian
ちゅう
Suốt, cả (Thời gian)
N2
Đồng thời
かのうちに
Vừa mới
N3
Đúng như dự đoán
ふそくはない
Không có gì đáng để phàn nàn, chê trách
N3
Phạm vi
うち (で/ から)
Trong số, trong.....
N2
Suy đoán
ふしがある
Có vẻ