Kết quả tra cứu ngữ pháp của ふぐうをかこつ
N1
Phương tiện, phương pháp
~こういうふう
~Như thế này
N2
をめぐって
Xoay quanh
N3
ふりをする
Giả vờ/Tỏ ra
N1
~をふまえて
~ Tuân theo, dựa theo~
N2
ふうに
Theo cách/Theo kiểu
N1
Xếp hàng, liệt kê
~且つ(かつ)
~Và
N1
~にかこつけて
~Lấy lý do, lấy cớ…
N2
Đề tài câu chuyện
じつをいうと
Nói thật với anh chứ, chẳng giấu gì anh chứ
N4
Thời điểm
もうすぐ
Sắp... (làm gì, diễn ra điều gì)
N1
Diễn ra kế tiếp
~ところを...
~Trong lúc, đang lúc
N2
~をこめて
~ Cùng với, bao gồm
N1
Chỉ trích
をいいことに
Lợi dụng