Kết quả tra cứu ngữ pháp của ふけこむ
N1
Phương tiện, phương pháp
~こういうふう
~Như thế này
N1
Nhấn mạnh nghia phủ định
~すむことではない
~ Dù...cũng không được
N2
Suy đoán
ふしがある
Có vẻ
N2
Kỳ vọng
ふとした ...
Một .... cỏn con
N3
ふと
Đột nhiên/Tình cờ/Chợt
N2
ふうに
Theo cách/Theo kiểu
N2
なくて済む/ないで済む
Không cần phải
N2
So sánh
むしろ
Ngược lại
N3
ふりをする
Giả vờ/Tỏ ra
N1
~をふまえて
~ Tuân theo, dựa theo~
N3
Phương hướng
むき
Hướng, quay về phía...
N3
込む
(Nhét) vào/(Chất) lên