Kết quả tra cứu ngữ pháp của ふこく出版
N4
出す
Bắt đầu/Đột nhiên
N1
Phương tiện, phương pháp
~こういうふう
~Như thế này
N3
Đúng như dự đoán
ふそくはない
Không có gì đáng để phàn nàn, chê trách
N2
ことなく
Không hề
N2
Suy đoán
ふしがある
Có vẻ
N2
Kỳ vọng
ふとした ...
Một .... cỏn con
N3
ふと
Đột nhiên/Tình cờ/Chợt
N2
ふうに
Theo cách/Theo kiểu
N3
ふりをする
Giả vờ/Tỏ ra
N1
~をふまえて
~ Tuân theo, dựa theo~
N2
Mơ hồ
どことなく
Nào đó, đâu đó
N3
~ふり(~振り)
Giả vờ, giả bộ, bắt chước