Kết quả tra cứu ngữ pháp của ふごうかいどく
N1
Phương tiện, phương pháp
~こういうふう
~Như thế này
N4
かどうか
... hay không
N2
ふうに
Theo cách/Theo kiểu
N1
~ごとき/ごとく
~Giống như, như là, ví như, cỡ như
N4
Quan hệ trước sau
いご
Sau đó
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
どうせ ... いじょう/どうせ ... からには
Nếu đằng nào cũng ...
N5
どのくらい
Bao lâu
N3
Đúng như dự đoán
ふそくはない
Không có gì đáng để phàn nàn, chê trách
N4
Quan hệ trước sau
いご
Từ nay trở đi
N4
Đề nghị
てはどうか
Anh thấy thế nào?
N2
Đánh giá
どちらかというと
Nhìn chung, có thể nói
N3
なぜなら(ば)/なぜかというと/どうしてかというと/なぜかといえば
Bởi vì