Kết quả tra cứu ngữ pháp của ふさわしい要望
N2
Suy đoán
ふしがある
Có vẻ
N2
Kỳ vọng
ふとした ...
Một .... cỏn con
N4
が必要
Cần
N4
必要がある
Cần/Cần phải
N3
Đánh giá
いささか
Hơi
N1
Phương tiện, phương pháp
~こういうふう
~Như thế này
N2
要するに
Tóm lại/Nói ngắn gọn là
N3
ふと
Đột nhiên/Tình cờ/Chợt
N2
ふうに
Theo cách/Theo kiểu
N4
なさい
Hãy...
N4
Mệnh lệnh
なさい
Hãy ...
N2
Căn cứ, cơ sở
どころのさわぎではない
Đâu phải lúc có thể làm chuyện...