Kết quả tra cứu ngữ pháp của ふしぎだいすき
N4
すぎる
Quá...
N4
Được lợi
いただきます
Nhận, lấy....
N4
Nhấn mạnh về mức độ
…すぎ ...
Nhiều quá, quá độ
N5
Khả năng
すき
Thích...
N2
Suy đoán
ふしがある
Có vẻ
N2
Kỳ vọng
ふとした ...
Một .... cỏn con
N1
~てしかるべきだ
~ Nên
N3
ふりをする
Giả vờ/Tỏ ra
N4
いたします
Làm (khiêm nhường ngữ của します)
N2
抜きにして/ 抜きにしては~れない
Bỏ qua/Không thể... nếu thiếu...
N5
~がほしいです
Muốn
N1
Phương tiện, phương pháp
~こういうふう
~Như thế này