Kết quả tra cứu ngữ pháp của ふしぎのたまご
N2
Kỳ vọng
ふとした ...
Một .... cỏn con
N1
Quan hệ không gian
~ ごし
~Qua... (Không gian)
N2
Suy đoán
ふしがある
Có vẻ
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
またの…
...Tới, khác
N5
Chia động từ
ました
Đã làm gì
N1
~をふまえて
~ Tuân theo, dựa theo~
N4
いたします
Làm (khiêm nhường ngữ của します)
N4
Hoàn tất
てしまっていた
Rồi ...
N5
Phủ định trong quá khứ
ませんでした
Đã không
N3
Lặp lại, thói quen
またしても
Thế là lại
N4
Tôn kính, khiêm nhường
でございます
Cách nói lịch sự
N4
でございます
Là (cách nói trang trọng)