Kết quả tra cứu ngữ pháp của ふしぎ星の☆ふたご姫 Gyu!
N2
Kỳ vọng
ふとした ...
Một .... cỏn con
N2
Suy đoán
ふしがある
Có vẻ
N2
ふうに
Theo cách/Theo kiểu
N3
ふと
Đột nhiên/Tình cờ/Chợt
N3
ふりをする
Giả vờ/Tỏ ra
N1
~をふまえて
~ Tuân theo, dựa theo~
N1
Phương tiện, phương pháp
~こういうふう
~Như thế này
N3
~ふり(~振り)
Giả vờ, giả bộ, bắt chước
N1
Quan hệ không gian
~ ごし
~Qua... (Không gian)
N3
Đúng như dự đoán
ふそくはない
Không có gì đáng để phàn nàn, chê trách
N4
すぎる
Quá...
N1
Tình huống, trường hợp
~たらさいご
Hễ ... mà ... là cứ thế mãi