Kết quả tra cứu ngữ pháp của ふしだりほ
N3
~ふり(~振り)
Giả vờ, giả bộ, bắt chước
N2
Nguyên nhân, lý do
... ほしいばかりに
Chỉ vì muốn
N2
Suy đoán
ふしがある
Có vẻ
N2
Kỳ vọng
ふとした ...
Một .... cỏn con
N3
ふりをする
Giả vờ/Tỏ ra
N1
Đánh giá
~ ほうがましだ
~Vẫn còn hơn (Lựa chọn)
N3
Giải thích
…ほどだ
Tới mức là...
N5
~がほしいです
Muốn
N5
より~ほうが
So với... thì... hơn
N3
てほしい
Muốn (ai đó) làm gì
N3
ふと
Đột nhiên/Tình cờ/Chợt
N2
ふうに
Theo cách/Theo kiểu