Kết quả tra cứu ngữ pháp của ふじいあきこ
N1
Phương tiện, phương pháp
~こういうふう
~Như thế này
N2
Suy đoán
ふしがある
Có vẻ
N1
~まじき
~Không được phép~
N1
Cấm chỉ
~あるまじき
~ Không thể nào chấp nhận được, không được phép làm
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N1
~をきんじえない(~を禁じ得ない)
Không thể ngừng việc phải làm~
N1
Khuynh hướng
~きらいがある
~ Có khuynh hướng
N2
Giới hạn, cực hạn
これいじょう…は ...
Không ... thêm nữa
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありません
Không...
N5
Quan hệ không gian
ここ/そこ/あそこ/こちら/そちら/あちら
(Chỗ, hướng, phía) này, đó, kia
N2
Cấp (so sánh) cao nhất
これいじょう ... は…ない
Không có ... hơn mức này
N3
Đương nhiên
むきもある
Cũng có những người...