Kết quả tra cứu ngữ pháp của ふじかわ (列車)
N3
Mức nhiều ít về số lượng
わずか
Chỉ vỏn vẹn
N2
ふうに
Theo cách/Theo kiểu
N2
Suy đoán
ふしがある
Có vẻ
N2
Kỳ vọng
ふとした ...
Một .... cỏn con
N3
ふと
Đột nhiên/Tình cờ/Chợt
N2
にもかかわらず
Mặc dù
N1
Cảm thán
わ...わ
... ơi là ...
N1
Diễn tả
~ かろうじて
~Vừa đủ cho
N4
Hối hận
んじゃなかったか
Chẳng phải là...
N5
Khả năng
がわかります
Năng lực
N3
ふりをする
Giả vờ/Tỏ ra
N1
~をふまえて
~ Tuân theo, dựa theo~