Kết quả tra cứu ngữ pháp của ふじかわ農業協同組合
N1
Đánh giá
~ににあわず (に似合わず )
~Khác với
N3
合う
Làm... cùng nhau
N4
場合(は)
Trong trường hợp/Khi
N2
も同然
Gần như là/Y như là
N2
と同時に
Cùng lúc/Đồng thời/Vừa... vừa...
N3
Mức nhiều ít về số lượng
わずか
Chỉ vỏn vẹn
N2
Suy đoán
ふしがある
Có vẻ
N2
Kỳ vọng
ふとした ...
Một .... cỏn con
N3
ふと
Đột nhiên/Tình cờ/Chợt
N2
ふうに
Theo cách/Theo kiểu
N2
にもかかわらず
Mặc dù
N1
Cảm thán
わ...わ
... ơi là ...