Kết quả tra cứu ngữ pháp của ふじたまみ
N1
~じみる
Có vẻ như~
N2
Kỳ vọng
ふとした ...
Một .... cỏn con
N1
~をふまえて
~ Tuân theo, dựa theo~
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありませんでした
Không...
N1
~まじき
~Không được phép~
N1
Kỳ vọng
~みこみがたつ
~Có triển vọng, có hi vọng
N4
Căn cứ, cơ sở
てみたら
Thử...thì mới...
N3
Biểu thị bằng ví dụ
みたい
Như là (Kể ra)
N3
みたい
Giống như (Ví von)
N1
まみれ
Đầy/Dính đầy/Bám đầy
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありません
Không...
N4
てすみません
Xin lỗi vì