Kết quả tra cứu ngữ pháp của ふじのはるか
N2
Suy đoán
ふしがある
Có vẻ
N3
ふりをする
Giả vờ/Tỏ ra
N1
~なまじ~(ものだ)から
~Chính vì…nên
N3
Xác nhận
じゃないか / ではないか
Đúng không... (Xác nhận)
N1
~じみる
Có vẻ như~
N1
からある/からする/からの
Hơn/Có tới/Trở lên
N3
Đặc điểm
~には~の~がある
Đối với…sẽ có
N2
ようではないか/ようじゃないか
Hãy/Sao không
N4
Nguyên nhân, lý do
のは…からだ
Sở dĩ ... là vì ...
N3
Đánh giá
...ようにおもう / かんじる
Cảm thấy như là
N3
Chỉ trích
じゃないか / ではないか
Anh không biết...hay sao chứ (Phê phán)
N3
Đúng như dự đoán
ふそくはない
Không có gì đáng để phàn nàn, chê trách