Kết quả tra cứu ngữ pháp của ふじみ野市散弾銃男立てこもり事件
N2
に先立って
Trước khi
N3
~ふり(~振り)
Giả vờ, giả bộ, bắt chước
N1
Quyết tâm, quyết định
~みこみだ
~Dự kiến
N1
~じみる
Có vẻ như~
N4
条件形
Thể điều kiện
N1
Ngoài dự đoán
~みこみちがい / みこみはずれ>
~Trật lất, trái với dự đoán
N3
ふりをする
Giả vờ/Tỏ ra
N1
Phương tiện, phương pháp
~こういうふう
~Như thế này
N4
Nhấn mạnh
てもみない
Không hề...
N2
Cách nói mào đầu
事と次第によって
Tùy theo diễn tiến của tình hình
N4
Nhấn mạnh
てもみないで
Chưa thử...thì...
N1
~をふまえて
~ Tuân theo, dựa theo~