Kết quả tra cứu ngữ pháp của ふせいのにおい
N2
において
Ở/Tại/Trong
N3
において
Ở/Tại/Trong
N2
ふうに
Theo cách/Theo kiểu
N1
Phương tiện, phương pháp
~こういうふう
~Như thế này
N1
Căn cứ, cơ sở
にいわせれば
Theo ý kiến của...
N2
Tình hình
いずれにせよ
Đằng nào thì cũng
N3
Nguyên nhân, lý do
せいだ
Là tại...
N2
Mơ hồ
…ものとおもっていた
Cứ ngỡ là...
N1
Cần thiết, nghĩa vụ
~にはおよばない
~Không cần, không đáng
N3
せいで
Vì/Do/Tại
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N2
Cương vị, quan điểm
させておく
Phó mặc, không can thiệp