Kết quả tra cứu ngữ pháp của ふせいみゃく
N3
ないと/なくちゃ/なきゃ
Phải/Bắt buộc
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
なくちゃ
Phải...
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありません
Không...
N4
Mục đích, mục tiêu
てみせる
(Làm) cho xem
N4
Căn cứ, cơ sở
...が...を...みせる
Làm cho...trông...
N5
Bắt buộc
~なくちゃいけない
Không thể không (phải)
N4
てすみません
Xin lỗi vì
N3
Đúng như dự đoán
ふそくはない
Không có gì đáng để phàn nàn, chê trách
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありませんでした
Không...
N3
くせに
Dù.../Thế mà...
N4
Coi như
ようにみせる
Làm ra vẻ như
N2
Quyết tâm, quyết định
てみせる
...cho mà xem, nhất định sẽ...