Kết quả tra cứu ngữ pháp của ふせいりつ
N3
~ふり(~振り)
Giả vờ, giả bộ, bắt chước
N3
ふりをする
Giả vờ/Tỏ ra
N3
Diễn tả
つもりはない
Không có ý
N3
Đánh giá
つもりではない
Không có ý
N3
Điều kiện (điều kiện tổng quát)
つもりで
Với ý định
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありません
Không...
N4
つもりだ
Định sẽ.../Tưởng rằng...
N1
Phương tiện, phương pháp
~こういうふう
~Như thế này
N3
Hối hận
~つい
Lỡ…
N1
Ngoài dự đoán
~Vた + せつな
~ Trong chớp mắt, chỉ một chút đã...
N3
つまり
Nói cách khác/Tóm lại là
N2
ふうに
Theo cách/Theo kiểu