Kết quả tra cứu ngữ pháp của ふぞろい
N3
Cảm thán
...ぞ
Vĩ tố câu
N2
Ngoại lệ
…ばあいをのぞいて
Trừ trường hợp
N3
Cảm thán
よく(ぞ)
Thật quý hóa, cảm ơn
N1
Phương tiện, phương pháp
~こういうふう
~Như thế này
N2
Suy đoán
ふしがある
Có vẻ
N2
Kỳ vọng
ふとした ...
Một .... cỏn con
N3
ふと
Đột nhiên/Tình cờ/Chợt
N2
ふうに
Theo cách/Theo kiểu
N3
ふりをする
Giả vờ/Tỏ ra
N1
~をふまえて
~ Tuân theo, dựa theo~
N3
Đúng như dự đoán
ふそくはない
Không có gì đáng để phàn nàn, chê trách
N3
~ふり(~振り)
Giả vờ, giả bộ, bắt chước