Kết quả tra cứu ngữ pháp của ふたりぐみ
N1
ぐるみ
Toàn thể
N3
~ふり(~振り)
Giả vờ, giả bộ, bắt chước
N2
Kỳ vọng
ふとした ...
Một .... cỏn con
N3
ふりをする
Giả vờ/Tỏ ra
N1
Kỳ vọng
~みこみがたつ
~Có triển vọng, có hi vọng
N4
Căn cứ, cơ sở
てみたら
Thử...thì mới...
N3
Biểu thị bằng ví dụ
みたい
Như là (Kể ra)
N3
みたい
Giống như (Ví von)
N3
Suy đoán
みたいだ
Hình như, có vẻ
N1
Cấm chỉ
~みだりに
~ Một cách bừa bãi, tùy tiện
N5
たり~たり
Làm... này, làm... này/Lúc thì... lúc thì...
N2
Cương vị, quan điểm
にしてみれば / にしてみたら
Đối với...thì...