Kết quả tra cứu ngữ pháp của ふたりの夜明け
N3
~ふり(~振り)
Giả vờ, giả bộ, bắt chước
N2
Kỳ vọng
ふとした ...
Một .... cỏn con
N3
ふりをする
Giả vờ/Tỏ ra
N2
Nhấn mạnh về mức độ
... だけの ...
Đủ ... để ...
N1
Liên tục
昼となく夜となく
Không kể đêm ngày
N2
Điều kiện (điều kiện giả định)
なけりゃ
Nếu không ...thì ...
N3
Nhấn mạnh về mức độ
とりわけ
Đặc biệt là
N5
たり~たり
Làm... này, làm... này/Lúc thì... lúc thì...
N3
Cảm thán
ていただけるとありがたい
Nếu được anh...cho thì tôi biết ơn lắm
N2
Suy đoán
ふしがある
Có vẻ
N3
ふと
Đột nhiên/Tình cờ/Chợt
N2
ふうに
Theo cách/Theo kiểu