Kết quả tra cứu ngữ pháp của ふたりの女王 メアリーとエリザベス
N2
Kỳ vọng
ふとした ...
Một .... cỏn con
N3
~ふり(~振り)
Giả vờ, giả bộ, bắt chước
N3
ふりをする
Giả vờ/Tỏ ra
N3
ふと
Đột nhiên/Tình cờ/Chợt
N2
Thời điểm
そのとたん
Ngay lúc đó
N4
Lặp lại, thói quen
…と…た(ものだ)
Hễ mà... thì
N5
たり~たり
Làm... này, làm... này/Lúc thì... lúc thì...
N2
Suy đoán
ふしがある
Có vẻ
N2
ふうに
Theo cách/Theo kiểu
N2
Tiêu chuẩn
ひととおりの....
.... Bình thường (như người khác, như mọi nkhi)
N2
Đề tài câu chuyện
(のこと) となったら
Nếu nói về chuyện ...
N1
Cấp (so sánh) cao nhất
~の至り
~Vô cùng, rất