Kết quả tra cứu ngữ pháp của ふたり暮らし
N2
Kỳ vọng
ふとした ...
Một .... cỏn con
N3
Biểu thị bằng ví dụ
…たりしたら/しては
... Chẳng hạn
N3
~ふり(~振り)
Giả vờ, giả bộ, bắt chước
N2
Suy đoán
ふしがある
Có vẻ
N3
ふりをする
Giả vờ/Tỏ ra
N2
にしたら
Đối với
N3
Biểu thị bằng ví dụ
…たりして
Có khi là, hay là
N5
もし~たら/もし~ば
Giả sử nếu...
N4
もしかしたら
Biết đâu/Không chừng
N4
Suy đoán
もしかしたら…か
Không chừng... chăng
N1
Cảm thán
といったらありはしない
... Hết chỗ nói, ... hết sức
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
かりに…たら/…ば
Nếu ..., giả sử ...