Kết quả tra cứu ngữ pháp của ふだん着の温泉
N3
もの/もん/んだもの/んだもん
Thì là vì
N2
Diễn tả
べつだんの
đặc biệt
N4
Mệnh lệnh
んだ
Hãy...
N3
Diễn tả
なんと~のだろう
...dường nào, ...biết bao
N1
だの~だの
Nào là... nào là
N2
Suy đoán
ふしがある
Có vẻ
N2
Kỳ vọng
ふとした ...
Một .... cỏn con
N3
ふと
Đột nhiên/Tình cờ/Chợt
N2
ふうに
Theo cách/Theo kiểu
N3
Cảm thán
... のだ
Cơ chứ
N1
Biểu thị bằng ví dụ
~のなんのと
~Rằng... này nọ, chẳng hạn
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...