Kết quả tra cứu ngữ pháp của ふてっかく
N4
Đính chính
てやってくれないか
Hãy...giùm cho tôi
N1
~をふまえて
~ Tuân theo, dựa theo~
N2
せっかく
Mất công/Cất công
N1
Mức vươn tới
とはうってかわって
Khác hẳn ...
N1
Kết luận
~かくして
~Như vậy
N1
Cần thiết, nghĩa vụ
にかかっては
Đối với ...
N3
Đánh giá
いくら…からといっても
Dẫu ... thế nào đi nữa
N1
Căn cứ, cơ sở
~からいって
~ Chỉ vì
N3
Đúng như dự đoán
ふそくはない
Không có gì đáng để phàn nàn, chê trách
N2
かえって
Trái lại/Ngược lại
N4
てよかった
May mà đã
N2
ふうに
Theo cách/Theo kiểu