Kết quả tra cứu ngữ pháp của ふて腐れる
N2
Suy đoán
ふしがある
Có vẻ
N3
ふりをする
Giả vờ/Tỏ ra
N1
~をふまえて
~ Tuân theo, dựa theo~
N5
てくれる
Làm... cho tôi
N3
Tôn kính, khiêm nhường
ておられる
( Kính ngữ)
N1
とみられる/とみられている
Được cho là
N4
Yêu cầu
てくれる
Xin vui lòng, hãy...
N2
と考えられる/と考えられている
Được cho là
N1
Coi như
... とされている
Được coi như là
N3
Nghe nói
と言われている
Được cho là...
N2
ふうに
Theo cách/Theo kiểu
N2
Kỳ vọng
ふとした ...
Một .... cỏn con