Kết quả tra cứu ngữ pháp của ふとくさく
N5
てください
Hãy...
N5
Mời rủ, khuyên bảo
てください
Hãy...
N4
Được lợi
てくださる
...Cho tôi
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お…くださる
Làm cho, làm giúp
N3
Đúng như dự đoán
ふそくはない
Không có gì đáng để phàn nàn, chê trách
N1
Liên tục
昼となく夜となく
Không kể đêm ngày
N4
Được lợi
...てあげてください
Hãy ... cho
N4
Yêu cầu
て くださる
...giùm được không (yêu cầu)
N5
ないでください
Xin đừng/Đừng
N2
Cương vị, quan điểm
させておく
Phó mặc, không can thiệp
N2
Mơ hồ
とかく
Này nọ
N2
Suy đoán
... ときく
Nghe nói